Đang truy cập :
3
Hôm nay :
1347
Tháng hiện tại
: 4339
Tổng lượt truy cập : 1900750
Giá: 1 VND / 1 Cái
Van bướm điều khiển bằng khí nén
Van bướm điều khiển bằng điện | |||
Photo | Model | Size of Butterfly Valve | Download |
![]() | UM2-10W | DN50 - DN80 | CATOTLOGES |
UM2-15W | DN50 - DN80 | ||
UM3-25W | DN50 - DN100 | CATOTLOGES | |
UM3-1-25W | DN50 - DN100 | ||
UM4-25W | DN100 - DN200 | CATOTLOGES | |
UM5-40W | DN200 - DN250 | ||
UM6-60W | DN250 - DN300 | CATOTLOGES | |
UM8-100W | DN300 - DN350 | CATOTLOGES | |
UM10-100W | DN350 - DN400 | CATOTLOGES | |
UM11-100W | DN400 - DN450 | CATOTLOGES | |
UM12-100W | DN500 | CATOTLOGES | |
![]() | |||
Van bướm điều khiển bằng khí nén | |||
Photo | Model | Size of Butterfly Valve | Download |
![]() | APD 40 | DN40 | CATOTLOGES |
APD 50 | DN50 - DN65 | ||
APD 65 | DN80 - DN100 | ||
APD 80 | DN125 - DN150 | ||
APD 100 | DN200 | ||
APD 125 | DN250 | ||
APD 140 | DN300 - DN350 | ||
![]() | |||
![]() | |||
Model | : R250D | ||
Vật liệu | : Đồng mạ crôm | ||
Nhiệt độ | : Max 1850C | ||
Kích thước | :1/2" - 3/4" ¨ Áp lực : 42 bar | ||
:1" - 2" ¨ Áp lực : 35 bar | |||
:2 1/2" - 4" ¨ Áp lực : 28 bar | |||
Chi tiết... | |||
![]() | ![]() | ||
Model | : R250D | ||
Vật liệu | : Đồng mạ crôm | ||
Nhiệt độ | : Max 1850C | ||
Kích thước | :1/4" - 3/4" ¨ Áp lực : 35 bar | ||
:1" - 2" ¨ Áp lực : 28 bar | |||
Chi tiết... | |||
![]() | |||
![]() KINSTON -TAIWAN | |||
Model | :KE-8422 | ||
Vật liệu | :Inox | ||
Nhiệt độ | : Max 2200C | ||
Kích thước | :1/4'' - 4'' | ||
Chi tiết... | |||
![]() | |||
![]() STAINLESS STEEL 3PC BALL VALVES -KINSTON - TAIWAN | |||
Model | : KE-4837 | ||
Vật liệu | :Inox | ||
Áp lực | :1000 PSI WOG | ||
Chi tiết... | |||
![]() | |||
![]() TUNG LUNG -TAIWAN | |||
Model | : TL-22 | ||
Vật liệu | :Gang | ||
Nhiệt độ | : Max 1000C | ||
Kích thước | :1' - 8'' | ||
Chi tiết... | |||
| |||
![]() DI-HEN -TAIWAN | |||
Tiêu chuẩn mặt bích | : Nối ren, nối bích | ||
Vật liệu | : Inox, PVC, Gang | ||
Dòng điện | :220VAC, 24VDC | ||
Áp lực | :Max 10Kgf/cm2 | ||
Chi tiết... | |||
| |||
![]() KINSTON -TAIWAN | |||
Model | : KE-8183 | ||
Vật liệu | : Gang, Inox | ||
Kích thước | : 1/2'' - 5'' | ||
Tiêu chuẩn mặt bích | : BSPT - JIS 10K | ||
Chi tiết... | |||
![]() | |||
![]() DONGJOOAP -KOREA | |||
Kích cỡ | : 1/2'' - 6'' | ||
Vật liệu | :SCS, SCPH | ||
Áp lực | :10 Kgf/cm2 | ||
Tiêu chuẩn mặt bích | :JIS10K, 20K, ANSI 150#, ANSI 300# | ||
Chi tiết... | |||
![]() | |||
![]() 2PC BALL VALVES, FLANGED ENDS - BUENO -TAIWAN | |||
Model | : BK-F601 | ||
Kích cỡ | :1/2'' - 4'' | ||
Vật liệu | : Inox | ||
Tiêu chuẩn mặt bích | :JIS10K, 20K, ANSI 150#, ANSI 300# | ||
Xuất xứ | : Taiwan | ||
Chi tiết... |
![]() | ![]() Phạm vi sử dụng : Nước Vật liệu: Đồng Nhiệt độ :Max 1200C Kính cỡ : 1/2" - 4" Áp lực :10Kg/Cm2 Chi tiết... |
| |
![]() | ![]() Vật liệu: Inox Phạm vi sử dụng : Nước Nhiệt độ :Max 1200C Kính cỡ : 1/2" - 4" Áp lực :10Kg/Cm2 Chi tiết... |
| |
![]() | ![]() Xuất xứ: Korea Vật liệu: Gang Phạm vi sử dụng : Nước, chất lỏng. Kính cỡ : 2" - 12" Áp lực :10Kg/Cm2 Chi tiết... |
| |
![]() | ![]() Xuất xứ: Korea Vật liệu: Gang Phạm vi sử dụng : Nước, chất lỏng. Kính cỡ : 2" - 12" Áp lực :10Kg/Cm2 Chi tiết... |
![]() | ![]() Vật liệu : Đồng Nhiệt độ : Max 1200C Kính cỡ : 1/2" - 2" Áp lực :16Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Hơi , khí |
| |
![]() | ![]() Vật liệu : Inox Nhiệt độ : Max 1200C Kính cỡ : 1/2" - 2" Áp lực :16Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước, gas, dầu, hơi Chi tiết... |
| |
![]() | ![]() Vật liệu : Gang dẻo Nhiệt độ : -10°C - 490°C Kính cỡ : 1/2" - 2" Áp lực :16Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : hơi Chi tiết... |
| |
![]() | ![]() Vật liệu : Gang Kính cỡ : 2" - 1 2" Áp lực :Max 10Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước, gas, dầu, hơi Chi tiết... |
| |
![]() | ![]() Vật liệu : Gang Nhiệt độ : Max 2500C Kính cỡ : 2" - 1 2" Áp lực :16Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước, gas, dầu, hơi Chi tiết... |
| |
![]() | ![]() Vật liệu : Gang Nhiệt độ : Max 3000C Kính cỡ : 2" - 1 2" Áp lực :16Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước, gas, dầu, hơi , khí Chi tiết... |
Van điện từ Kled![]() | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() | ![]() | ![]() | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Model: 2W | Model: 2WB | Model: US | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sử dụng cho: Nước, khí, dầu | Sử dụng cho: Nước, khí, dầu | Sử dụng cho: Nước, khí, hơi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhiệt độ : - 5 - 800C | Nhiệt độ : - 5 - 800C | Nhiệt độ : - 5 - 1850C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Áp lực: Max 7kgf/cm2 | Áp lực: Max 10kgf/cm2 | Áp lực: Max 15kgf/cm2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
>>> Van điện từ Di-hen ![]() | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Picture | Model | The Size of Valve | Download | ||||||||||||||||||||||||||||
Screwed Ends | Flanged Ends | Butterfly Valve | |||||||||||||||||||||||||||||
![]() | UM1-10W | 1/4" - 1" | 1/2" - 1" | 2" - 3" | CATOLOGES | ||||||||||||||||||||||||||
![]() | UM2 -10W(R5) | 1" - 2" | 1 1/4" - 2" | 2" - 3" | CATOLOGES | ||||||||||||||||||||||||||
UM2-15W (R7) | |||||||||||||||||||||||||||||||
![]() | UM3-25W | 1 1/4"- 3" | 1 1/4"- 3" | 2" - 4" | CATOLOGES | ||||||||||||||||||||||||||
![]() | UM3-1-25W | 1 1/4"- 3" | 1 1/4"- 3" | 2" - 4" | CATOLOGES | ||||||||||||||||||||||||||
![]() | UM4 25W | 20s | 2" - 3" | 1 1/4" - 3" | 4"- 5" | CATOLOGES | |||||||||||||||||||||||||
30s | 4" | 4" | 5"- 8" | ||||||||||||||||||||||||||||
![]() | UM5-40W | 5" | 8" -10" | CATOLOGES | |||||||||||||||||||||||||||
![]() | UM6 | 6" | 10"- 12" | CATOLOGES | |||||||||||||||||||||||||||
![]() | UM8 | 8" | 12"- 14" | CATOLOGES | |||||||||||||||||||||||||||
![]() | UM10 | 10" | 14" - 16" | CATOLOGES | |||||||||||||||||||||||||||
![]() | Position control of output signal: 4 - 20mA, 0 - 5VDC, 1 - 5VDC, 0- 10VDC, 2 - 10VDC Power Requirement: 100VAC/220VAC | CATOLOGES | |||||||||||||||||||||||||||||
![]() | Power Requirement: 100VAC/220VAC Signal Input: 4 - 20mA, 1 - 5 VDC, 2 - 10VDC IP67 weterproot and dustproof enclosures Working Ambient Temperature: -10oC - 60oC | CATOLOGES | |||||||||||||||||||||||||||||
![]() | |||||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
![]() | |||||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
|
![]() | ![]() Vật liệu : Đồng Nhiệt độ : -100C - 1200C Kính cỡ : 1/2" - 4" Áp lực : Max 16Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước, dầu,hoá chất |
| |
![]() | ![]() Vật liệu : Inox Nhiệt độ :-100C - 1200C Kính cỡ : 1/2" - 4" Áp lực : Max 16Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước, dầu,hoá chất Chi tiết... |
| |
![]() | ![]() Vật liệu : Gang Nhiệt độ : -100C - 1200C Kính cỡ : 2 1/2" - 12" Áp lực : Max 16Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước sạch, nước biển, xăng dầu, hoá chất, hơi nước Chi tiết... |
| |
![]() | ![]() Van 1 chiều đứng nối bích - Dae Jin - Korea Vật liệu : Gang Nhiệt độ : Max 1100C Kính cỡ : 2" - 12" Áp lực : Max 10Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước... Chi tiết... |
| |
![]() | ![]() Vật liệu : Gang Nhiệt độ : Max 1100C Kính cỡ : 2" - 12" Áp lực : Max 10Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước... Chi tiết... |
| |
![]() | ![]() Vật liệu : Gang Nhiệt độ : Max 2200C Kính cỡ : 1/2" - 2" Áp lực : Max 24Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Hơi ,khí gas, dầu Chi tiết... |
![]() | |
![]() | VAN GIẢM ÁP GANG - Jokwang-Korea Kích thước : 1/2'' - 8 '' Áp lực vào : Max 10 kgf/cm2 Áp lực ra : 0.35~1.0, 1.0~8.0kgf/cm2 Vật liệu : Gang Nhiệt độ : Max 220 0C Phạm vi sử dụng: Hơi nước, khí ,chất lỏng,nước nóng Chi tiết... |
| |
![]() | VAN GIẢM ÁP ĐỒNG NỐI REN - SW - Taiwan Kích thước : 1/2'' - 4 '' Vật liệu : Bronze Áp lực vào : Max 15 kgf/cm2 Áp lực ra : 0.5 - 5 kgf/cm2 Nhiệt độ : Max 70 0C Phạm vi sử dụng: Hơi nước, khí ,chất lỏng,nước nóng Chi tiết... |
| |
![]() | VAN GIẢM ÁP -DÙNG CHO NƯỚC - Z-Tide - Taiwan Kích thước : 1'' - 12 '' Áp lực : 16 kg/cm2 Nhiệt độ : 80 0C Vật liệu : Gang Phạm vi sử dụng: Nước Chi tiết... |
Model | Sử dụng | Áp lực ( kgf/cm2 ) | Nghiệt độ (Max) | Vật liệu | |
![]() | R140 | Dùng trong máy nước nóng năng lượng mặt trời | 10 | 110OC | Đồng |
![]() | R156 | Dùng cho máy nước nóng năng lượng mặt trời tránh bị bỏng | 16 | 100OC | Đồng |
![]() Chi tiết... | L3-L (Taiwan) | Hơi nưóc, Khí | 0.3~10 | 185OC | Đồng |
![]() Chi tiết... | L3 (Taiwan) | Nưóc, Khí | 0.3~10 | 185OC | Đồng |
![]() Chi tiết... | KE-8228 (Taiwan) | Hơi, Khí | 0.3~10 | 230OC | Gang |
![]() | KST-11 | Nước, Hơi nưóc Gas | 0.3~10 | 180OC | Cast Bronze, Cast steel, Stainless steel, Cast Iron |
![]() Chi tiết... | JSV-HF11 (Korea) | Hơi nưóc Khí | 0.3~10 | 220OC | Inox |
![]() ![]() | ||||||||||||||
| ||||||||||||||
![]() | ||||||||||||||
![]() ![]() | ||||||||||||||
![]() ![]() ![]() | ||||||||||||||
|
![]() | ![]() Vật liệu: Cao su Phạm vi sử dụng : Nước Nhiệt độ :- 200C ~ 1000C Kính cỡ : 3/4" - 2" Áp lực : Max 16Kg/Cm2 >>> Chi tiết | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() | ![]() Vật liệu: Cao su Phạm vi sử dụng : Nước Nhiệt độ :- 200C ~ 1000C Kính cỡ : 1 1//4" - 24" Áp lực : Max 16Kg/Cm2 >>>Chi tiết | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() Chi tiết... | ![]()
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() Chi tiết.. | ![]()
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() Chi tiết... |
|
![]() | ![]() Chi tiết... | |
Kích thước | 1/2'' - 12'' | |
Áp lực | 10kg/cm2 | |
Vật liệu | Gang | |
Phạm vi sử dụng | Nước | |
![]() | ![]() | |
Kích thước | 1/2'' - 2'' | |
Áp lực | 10kg/cm2 | |
Vật liệu | Đồng, Inox | |
Nhiệt độ | Max 80 oC | |
Phạm vi sử dụng | Nước | |
![]() ![]() | ![]() Chi tiết... | |
Kích thước | 1/2'' - 1'' | |
Áp lực | 6bar | |
Vật liệu | Đồng | |
Nhiệt độ | Max 70oC | |
Phạm vi sử dụng | Hơi | |
| ![]() Chi tiết... | |
Kích thước | 1/2'' - 3/4'' | |
Áp lực | Max 10kgf/cm2 | |
Vật liệu | Đồng | |
Nhiệt độ | Max 100oC | |
Phạm vi sử dụng | Nước | |
| ![]() Chi tiết... | |
Kích thước | 1/2'' - 2'' | |
Áp lực | MAX 16kgf/cm2 MIN 0.35kgf/cm2 | |
Vật liệu | GANG | |
Nhiệt độ | Max 220oC | |
| ![]() Chi tiết... | |
Kích thước | 1/2'' - 1'' | |
Áp lực | Max 16kgf/cm2 | |
Vật liệu | GANG | |
Nhiệt độ | Max 220oC | |
![]() | ![]() Chi tiết... | |
Kích thước | 1/2'' - 2'' | |
Áp lực | 5-230 psi | |
Vật liệu | GANG | |
Nhiệt độ | Max 220oC |
Sản Phẩm | Mô tả sản phẩm | Xuất xứ | Giá (VNĐ) |
BUTTERFLY PN16 DN50 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 556.000 |
BUTTERFLY PN16 DN65 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 621.000 |
BUTTERFLY PN16 DN80 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 685.000 |
BUTTERFLY PN16 DN100 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 970.000 |
BUTTERFLY PN16 DN150 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 1.462.000 |
BUTTERFLY PN16 DN125 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 1.190.000 |
BUTTERFLY PN16 DN200 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 2.342.000 |
BUTTERFLY PN16 DN250 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 3.804.000 |
BUTTERFLY PN16 DN300 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 5.280.000 |