Đang truy cập :
9
•Máy chủ tìm kiếm : 2
•Khách viếng thăm : 7
Hôm nay :
409
Tháng hiện tại
: 6230
Tổng lượt truy cập : 1702042
Giá: 1 VND / 1 Cái
.Features: 3PC body 1000PSI PN64 Full bore Temperature: -20~230°C Medium: Water,Oil,Gas or some corrosive liquid Connection:Threaded, Socket welding, Butt welding Threaded Standard:NPT,BSPT,BSP,DIN259/2999 Đặc điểm Thân 3PC 1000PSI PN64 Lỗ khoan rộng Chịu được nhiệt độ trong khoảng: -20~232°C Thích hợp trong môi trường: Nước, Dầu, Ga và một số chất lỏng có khả năng ăn mòn. Khớp nối: Ren, Kỹ thuật hàn khớp nối, Kỹ thuật hàn giáp mối Tiêu chuẩn ren: NPT, BSPT, BSP, DIN 295/2999 Thông số kỹ thuật
Features:
3PC body
1000PSI PN64
Full bore
Temperature: -20~230°C
Medium: Water,Oil,Gas or some corrosive liquid
Connection:Threaded, Socket welding, Butt welding
Threaded Standard:NPT,BSPT,BSP,DIN259/2999
Đặc điểm
Thân 3PC
1000PSI PN64
Lỗ khoan rộng
Chịu được nhiệt độ trong khoảng: -20~232°C
Thích hợp trong môi trường: Nước, Dầu, Ga và một số chất lỏng có khả năng ăn mòn.
Khớp nối: Ren, Kỹ thuật hàn khớp nối, Kỹ thuật hàn giáp mối
Tiêu chuẩn ren: NPT, BSPT, BSP, DIN 295/2999
Thông số kỹ thuật
Main Dimensions/Kích thước
SIZE | D | L | H | W |
¼’’ | 11.6 | 68 | 100 | 100 |
3/8’’ | 12.7 | 68 | 100 | 100 |
½’’ | 15 | 72 | 130 | 130 |
¾’’ | 20 | 82 | 130 | 130 |
1" | 25 | 90 | 165 | 165 |
1 ¼’’ | 32 | 112 | 165 | 165 |
1 ½’’ | 38 | 120 | 190 | 190 |
2" | 50 | 145 | 190 | 190 |
2 ½’’ | 65 | 185 | 250 | 250 |
3" | 80 | 210 | 250 | 250 |
4" | 100 | 268 | 280 | 280 |
Material list/Vật liệu
Part Name/Bộ phận | Material/Vật liệu | |
Body/Thân | CF8 | CF8M |
Cap/Chóp | CF8 | CF8M |
Seat/Đế | PTFE | RPTFE |
Ball/Bi | SS304 | SS316 |
Seal Gasket/Gioăng | PTFE | |
Stem seal/ Phớt đuôi xú páp | PTFE | |
Stem/Thân | SS304 | SS316 |
Stem Packing/Vật liệu làm kín | PTFE | |
Thrust washer/Vòng đệm chống đỡ | SS301 | |
Handle/Tay cầm | SS301 | SS304 |
Handle cover/Lớp phủ tay cầm | PLASTIC |