Đang truy cập :
4
Hôm nay :
58
Tháng hiện tại
: 5038
Tổng lượt truy cập : 1672644
Giá: 115 000 VND / 1 Cái
Bảo hành: 12 Tháng Cập nhật: 10/04/2013 - 17:59 PM Số lượng trong kho: 5000 Chất lượng: Mới Phí vận chuyển: Liên hệ Xuất xứ: Chính hãng Thông tin thêm: Đồng hồ đo nước lạnh Hiệu: MERLION (Sư tử biển) Model: LXS-15E Cỡ danh định: DN 15mm Cấp chính xác: cấp B Cơ chế đo: Cơ, đa tia Chất liệu vỏ: bằng Gang Xuất xứ: Trung Quốc
MERLION LXS-15E~50E
là loại đồng hồ đo nước lạnh đa tia dạng chong chóng xoay. Loại đồng hồ này được dùng để đo lượng nước sinh hoạt chảy qua đường ống ở các hộ gia đình.
1. Đặc tính:
Nguyên lý đo của đồng hồ đo nước lạnh MERLION LXS-15E~50E phù hợp theo tiêu chuẩn ISO 4064 cấp chính xác A, B và đạt yêu cầu theo qui định của ĐLVN 96 - 2002. Độ chính xác cao, đo được lưu lượng khởi điểm thấp. Lắp đặt theo phương ngang. Mặt số rễ đọc, không bị mờ trong thời gian vận hành. Tuổi thọ cao, vận hành ổn định.
2. Điều kiện làm việc:
Nhiệt độ nước không quá 40oC.
Áp lực nước không quá 1 MPa.
3. Tiêu chuẩn:
ISO 4064 cấp chính xác A, B và đạt yêu cầu theo qui định của ĐLVN 96 - 2002.
4. Sai số:
Sai số lớn nhất cho phép trong vùng dưới từ qmin (gồm cả qmin) đến qt (không gồm qt) là ± 5%.
Sai số lớn nhất cho phép trong vùng trên từ qt (gồm cả qt) đến qmax (không gồm qmax) là ± 2%.
5. Thông số kỹ thuật:
Loại | Cỡ
| Cấp | qs Lưu lượng tối đa | qp Lưu lượng danh định | qt Lưu lượng chuyển tiếp | qminLưu lượng tối thiểu | Phạm vi chỉ thị tối thiểu | Phạm vi chỉ thị tối đa |
mm | m3/giờ | m3 | ||||||
LXS-15E | 15 | A | 3 | 1.5 | 0.15 | 0.060 | 0.0001 | 99999 |
B | 0.12 | 0.030 | ||||||
LXS-20E | 20 | A | 5 | 2.5 | 0.25 | 0.100 | 0.0001 | 99999 |
B | 0.20 | 0.050 | ||||||
LXS-25E | 25 | A | 7 | 3.5 | 0.35 | 0.140 | 0.0001 | 99999 |
B | 0.28 | 0.070 | ||||||
LXS-32E | 32 | A | 12 | 6 | 0.60 | 0.240 | 0.0001 | 99999 |
B | 0.48 | 0.120 | ||||||
LXS-40E | 40 | A | 20 | 10 | 1.00 | 0.400 | 0.001 | 99999 |
B | 0.80 | 0.200 | ||||||
LXS-50E | 50 | A | 30 | 15 | 1.50 | 0.600 | 0.001 | 99999 |
B | 1.20 | 0.300 |
6. Kích thước và trọng lượng:
Loại | Cỡ | Chiều dài L | Chiều rộng B | Chiều cao H | Đầu nối D | Trong lượng kg |
Mm | ||||||
LXS-15E | 15 | 165 | 99 | 106 | G 3/4B | 1.4 |
LXS-20E | 20 | 195 | 99 | 106 | G 1B | 1.7 |
LXS-25E | 25 | 225 | 104 | 112 | G 1-1/4B | 2.4 |
700 000 VND
1 VND
1 VND